Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người hầu


[người hầu]
domestic; domestic help; servant; stooge; menial; lackey; valet; hired man
Đóng vai người hầu
To play servants



Servant, valel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.